Tăng huyết áp là tình trạng huyết áp trong cơ thể tăng cao không bình thường. Đây là một bệnh lý phổ biến hiện nay, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát tốt. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về bệnh tăng huyết áp, bao gồm:
1. Tăng huyết áp là gì?
- Tăng huyết áp là tình trạng huyết áp trong động mạch tăng cao vượt mức bình thường.
- Huyết áp bình thường ở người trưởng thành là dưới 120/80 mmHg. Ngưỡng huyết áp cao được xác định:
- Huyết áp tâm thu (systolic) từ 140 mmHg trở lên
- Huyết áp tâm trương (diastolic) từ 90 mmHg trở lên
- Khi huyết áp tăng cao, lực ép lên thành mạch máu cũng tăng theo. Tình trạng này kéo dài sẽ gây tổn thương các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, não, thận.
2. Nguyên nhân gây tăng huyết áp
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng tăng huyết áp, trong đó phổ biến nhất là:
- Do di truyền: Nếu cha mẹ bị huyết áp cao thì con cái có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần người bình thường.
- Do lối sống không lành mạnh: Ăn uống không hợp lý, thừa cân béo phì, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, ít vận động, căng thẳng thường xuyên…
- Do tuổi tác: Người già có xu hướng bị tăng huyết áp do các mạch máu bị vữa xơ, cứng dần theo thời gian.
- Do mắc bệnh khác: Suy thận, đái tháo đường, rối loạn lipid máu… cũng là nguyên nhân gây tăng huyết áp.
- Do dùng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc tránh thai, giảm đau không steroid… cũng gây tăng huyết áp phụ.
- Do rối loạn nội tiết: Suy giáp, tuyến thượng thận hoạt động kém… làm rối loạn nội tiết dẫn đến tăng huyết áp.
3. Triệu chứng của bệnh tăng huyết áp
- Ở giai đoạn đầu, tăng huyết áp thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh chuyển nặng, các triệu chứng có thể gặp là:
- Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt
- Mệt mỏi, yếu cơ
- Ù tai, chóng mặt, hoa mắt
- Chảy máu cam, xuất huyết dưới da
- Khó thở, đánh trống ngực
- Buồn nôn, nôn
- Một số biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp mạn tính:
- Đột quỵ
- Nhồi máu cơ tim
- Suy tim
- Suy thận
- Đái tháo đường
- Mù lòa
- Rối loạn chức năng tình dục
Vì vậy, bệnh nhân tăng huyết áp cần đi khám định kỳ để phát hiện và điều trị kịp thời.
4. Đối tượng dễ bị tăng huyết áp
Một số đối tượng dễ bị tăng huyết áp bao gồm:
- Người trên 65 tuổi: Do quá trình lão hóa, các mạch máu bị xơ cứng dần.
- Người thừa cân, béo phì: Chỉ số BMI trên 25 kg/m2 làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh huyết áp cao.
- Đái tháo đường: bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ mắc tăng huyết áp cao gấp 2 lần.
- Người hút thuốc lá, nghiện rượu bia.
- Phụ nữ có thai hoặc dùng thuốc tránh thai.
- Người thường xuyên căng thẳng, stress.
- Mắc bệnh thận, rối loạn lipid máu…
Do đó, những người thuộc nhóm nguy cơ cần khám sức khỏe định kỳ, kiểm soát huyết áp và lối sống để phòng ngừa bệnh.
5. Cách điều trị tăng huyết áp
5.1 Điều trị bằng thuốc
Các loại thuốc thường dùng gồm:
- Thuốc ức chế men chuyển, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin, thuốc chẹn kênh canxi… giúp giãn mạch, giảm huyết áp.
- Thuốc lợi tiểu giúp đào thải natri, giảm thể tích máu lưu thông.
- Thuốc giãn mạch trực tiếp như hydralazine giúp mạch máu giãn nở.
Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc và liều lượng phù hợp dựa trên tình trạng bệnh nhân. Người bệnh cần tuân thủ điều trị, không tự ý ngưng thuốc.
5.2 Lối sống lành mạnh
- Giảm cân nếu béo phì, duy trì cân nặng hợp lý.
- Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày. Các bài tập nhịp điệu như đi bộ, chạy bộ, bơi lội… rất tốt cho bệnh nhân tăng huyết áp.
- Hạn chế muối, đồ ăn nhiều dầu mỡ. Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi.
- Giảm căng thẳng, thư giãn với các hoạt động nhẹ nhàng như yoga, thiền, nghe nhạc…
- Bỏ hút thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Khám sức khỏe định kỳ để theo dõi huyết áp.
Nhờ lối sống lành mạnh, nhiều bệnh nhân có thể kiểm soát tốt huyết áp mà không cần dùng thuốc.
Thông tin đăng tải trên trang chủ được chia sẻ từ đối tác SEO, dịch vụ Guest Post và được tham khảo thêm thông tin chung tìm kiếm thông qua https://google.com.vn cùng https://vi.wikipedia.org
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Thông tin được cung cấp chỉ mang tính chất thông tin chung, https://laroseevietnam.com không đưa ra bất kỳ tuyên bố hoặc bảo đảm nào liên quan đến thông tin, bao gồm nhưng không giới hạn bất kỳ sự tuyên bố hoặc bảo đảm về tính thích hợp cho bất kỳ mục đích cụ thể nào của thông tin theo phạm vi cho phép tối đa của pháp luật. Mặc dù đã nỗ lực để đảm bảo rằng thông tin được cung cấp trong bài viết này là chính xác, đáng tin cậy và hoàn chỉnh vào thời điểm đăng tải, nhưng thông tin được cung cấp trong bài viết này không nên được dựa vào để đưa ra bất kỳ quyết định tài chính, đầu tư, bất động sản, giao dịch hoặc pháp lý nào. Thêm vào đó, thông tin không thể thay thế lời khuyên từ một chuyên gia được đào tạo, người mà có thể xem xét, đánh giá các sự kiện và hoàn cảnh cá nhân của bạn, và chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào nếu bạn sử dụng những thông tin này để đưa ra quyết định. Xin cảm ơn!